Incentive tieng viet

Webincentive 在英語-中文(繁體)詞典中的翻譯. incentive. noun [ C or U ] uk / ɪnˈsen.tɪv / us / ɪnˈsen.t̬ɪv /. C2. something that encourages a person to do something. 激勵,刺激,鼓勵. … WebBản dịch của incentive – Từ điển tiếng Anh–Việt incentive noun / inˈsentiv/ something that encourages etc sự khuyến khích Hope of promotion was an incentive to hard work. (Bản … incentive ý nghĩa, định nghĩa, incentive là gì: 1. something that encourages a person …

Tiếng Việt – Wikipedia tiếng Việt

WebIncentive được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Khích lệ, động viên. Bạn đang xem: “incentive” là gì? nghĩa của từ incentive trong tiếng việt Khi xã hội ngày càng hiện đại, … WebGõ tiếng Việt Online - gotiengvietonline.com earnest byner the fumble https://construct-ability.net

VOA Tiếng Việt - YouTube

WebBBC Tiếng Việt đem lại tin tức trung thực, khách quan về thế giới và Việt Nam. http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/A-V/incentive.html http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/A-V/incentive.html earnest cash born macon georgia

incentive中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 - Cambridge Dictionary

Category:Google

Tags:Incentive tieng viet

Incentive tieng viet

Tieng Viet - YouTube

WebPhần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt. Từ điển Anh Việt. Dịch câu tiếng Anh chuyên ngành. Tra câu Tiếng Anh. Dịch văn bản trên file Word, PDF, hình ảnh, game WebBạn không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm nào hay điều chỉnh chi cả. Hãy bắt đầu gõ những gì bạn muốn viết bằng tiếng Việt trong ô trắng ở dưới, theo bất cứ Cách Thêm Dấu nào mà bạn quen nhất. Khi xong rồi thì gom hết (bấm Ctrl A) những gì bạn đã viết ở đây, rồi cọp dê (bấm Ctrl C) và dán ...

Incentive tieng viet

Did you know?

Webdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích … WebBBC News Tiếng Việt. 2,356,081 likes · 10,549 talking about this. Đây là trang Facebook chính thức của BBC News Tiếng Việt và cũng là nơi các fan của BBC...

Webtừ điển. a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều. (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style: văn sách vở. dictionary English: tiếng Anh sách vở. thư mục. WebPhép dịch "incentive" thành Tiếng Việt sự khuyến khích, khuyến khích, khích lệ là các bản dịch hàng đầu của "incentive" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: The second tool we reach …

WebOct 26, 2024 · Laban Key is a Vietnamese keyboard helps you type Vietnamese much faster using Telex input method and intelligent word suggestion. Vietnamese keyboard - Telex & VNI input method, allows... WebTừ điển Tiếng Việt - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Tổng hợp và cung cấp cho các bạn khá đầy đủ bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết.

WebTiếng Việt là ngôn ngữ có nhiều người nói nhất trong ngữ hệ này (nhiều hơn tổng số người nói của tất cả các ngôn ngữ còn lại trong ngữ hệ). Vì Việt Nam thuộc Vùng văn hoá Đông …

http://www.angeltech.us/viet-anywhere/ earnest caryWebPoint your mobile phone's browser to t.vdict.com to get started. VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary. You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. VDict currently supports 9 dictionaries: Vietnamese-English dictionary. English-Vietnamese dictionary. earnest.comWebattractive incentive attractive discounts Ví dụ về sử dụng Ưu đãi hấp dẫn trong một câu và bản dịch của họ Chúng tôi có thể cung cấp ưu đãi hấp dẫn Đối với những ai tình nguyện … earnest byner imagesWebMay 16, 2024 · Incentive là cái thúc đẩy một cá nhân thực hiện hành động. Nghiên cứu về cấu trúc incentive là trung tâm nghiên cứu của tất cả các hoạt động kinh tế (cả về earnest coalter ddsWebincentive: 1 n a positive motivational influence Synonyms: inducement , motivator Antonyms: deterrence , disincentive a negative motivational influence Types: dynamic , … csw2012 inverterearnest characterWebdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích cực hơn. động cơ (thúc đẩy làm việc gì) earnest c brooks facility